ご祝儀相場
ごしゅーぎそーば
Hiện tượng giá cổ phiếu tăng do sự gia tăng của lệnh mua nhằm vào thị trường đang bùng nổ
ご祝儀相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご祝儀相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ご祝儀袋 ごしゅうぎふくろ ごしゅうぎぶくろ
phong bì tiền chúc mừng (dùng trong các dịp đám cưới, nhập học)
祝儀 しゅうぎ
quà mừng; lễ chúc mừng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
不祝儀 ぶしゅうぎ ふしゅうぎ
sự bất hạnh; buồn rầu; vận rủi; tai hoạ; sự cố; sự chết
祝儀袋 しゅうぎぶくろ
phong bì đặc biệt đựng quà tặng bằng tiền
民主祝儀 みんしゅしゅうぎ
chủ nghĩa dân chủ.