民主祝儀
みんしゅしゅうぎ「DÂN CHỦ CHÚC NGHI」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa dân chủ.

民主祝儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主祝儀
祝儀 しゅうぎ
quà mừng; lễ chúc mừng
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
不祝儀 ぶしゅうぎ ふしゅうぎ
sự bất hạnh; buồn rầu; vận rủi; tai hoạ; sự cố; sự chết
祝儀袋 しゅうぎぶくろ
phong bì đặc biệt đựng quà tặng bằng tiền
民主 みんしゅ
dân chủ; sự dân chủ.
ご祝儀袋 ごしゅうぎふくろ ごしゅうぎぶくろ
phong bì tiền chúc mừng (dùng trong các dịp đám cưới, nhập học)
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
ご祝儀相場 ごしゅーぎそーば
hiện tượng giá cổ phiếu tăng do sự gia tăng của lệnh mua nhằm vào thị trường đang bùng nổ