祝儀袋
しゅうぎぶくろ「CHÚC NGHI ĐẠI」
☆ Danh từ
Phong bì đặc biệt đựng quà tặng bằng tiền

祝儀袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝儀袋
ご祝儀袋 ごしゅうぎふくろ ごしゅうぎぶくろ
phong bì tiền chúc mừng (dùng trong các dịp đám cưới, nhập học)
祝儀 しゅうぎ
quà mừng; lễ chúc mừng
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
不祝儀 ぶしゅうぎ ふしゅうぎ
sự bất hạnh; buồn rầu; vận rủi; tai hoạ; sự cố; sự chết
民主祝儀 みんしゅしゅうぎ
chủ nghĩa dân chủ.
ご祝儀相場 ごしゅーぎそーば
hiện tượng giá cổ phiếu tăng do sự gia tăng của lệnh mua nhằm vào thị trường đang bùng nổ
御祝儀貧乏 ごしゅうぎびんぼう
Thiếp mừng trong đám cưới của nhật
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng