差
さ「SOA」
Sự khác biệt
差額
はありますか。
Có sự khác biệt không?
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự khác biệt; khoảng cách
英語
では
高田君
にずいぶん
差
をつけられたなあ。
Tôi bị Takada bỏ rơi rất xa trong môn tiếng Anh.
この
地方
は
寒暖
の
差
が
激
しい。
Ở vùng này khác biệt về nóng lạnh là rất khắc nghiệt.
この
国
では
貧富
の
差
が
大
きい。
Khoảng cách giàu nghèo ở quốc gia này lớn.

Từ đồng nghĩa của 差
noun
Từ trái nghĩa của 差
さ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さ
差
さ
sự khác biệt
階差 / 差
かいさ / さ
sự khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch
佐
さ
giúp đỡ
Các từ liên quan tới さ
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
クールベスト 暑さ対策 クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく
Áo giữ mát - biện pháp chống nóng
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
差しつ差されつお酒を飲む さしつさされつおさけをのむ
Chén chú chén anh
ささみ ささみ
Lườn gà
ささ身 ささみ ササミ
thịt lườn gà, thăn gà