再軍備
Sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí

Từ đồng nghĩa của 再軍備
Bảng chia động từ của 再軍備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再軍備する/さいぐんびする |
Quá khứ (た) | 再軍備した |
Phủ định (未然) | 再軍備しない |
Lịch sự (丁寧) | 再軍備します |
te (て) | 再軍備して |
Khả năng (可能) | 再軍備できる |
Thụ động (受身) | 再軍備される |
Sai khiến (使役) | 再軍備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再軍備すられる |
Điều kiện (条件) | 再軍備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再軍備しろ |
Ý chí (意向) | 再軍備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再軍備するな |
さいぐんび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいぐんび
再軍備
さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
Các từ liên quan tới さいぐんび
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
thiên tư,con gái...),sự để vốn lại (cho vợ,tài năng,vốn để lại (cho vợ,endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống,sự cúng vốn cho
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
cũng dildoe, dương vật giả