Kết quả tra cứu さいけんとう
Các từ liên quan tới さいけんとう
再検討
さいけんとう
「TÁI KIỂM THẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再検討
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再検討する/さいけんとうする |
Quá khứ (た) | 再検討した |
Phủ định (未然) | 再検討しない |
Lịch sự (丁寧) | 再検討します |
te (て) | 再検討して |
Khả năng (可能) | 再検討できる |
Thụ động (受身) | 再検討される |
Sai khiến (使役) | 再検討させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再検討すられる |
Điều kiện (条件) | 再検討すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再検討しろ |
Ý chí (意向) | 再検討しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再検討するな |