時計店
とけいてん「THÌ KẾ ĐIẾM」
☆ Danh từ
Watchmaker có

とけいてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とけいてん
時計店
とけいてん
watchmaker có
とけいてん
watchmaker's
Các từ liên quan tới とけいてん
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
có hệ thống, có phương pháp
thống kê
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
người độc đoán
sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
máy đo tốc độ gốc