菜食主義者
さいしょくしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người ăn chay, ăn chay; chay
菜食主義者
へのおすすめは、なんですか。
Bạn có thể giới thiệu món ăn chay nào không?
菜食主義者
へのおすすめは、なんですか。
Bạn có thể giới thiệu món ăn chay nào không?

Từ đồng nghĩa của 菜食主義者
noun
さいしょくしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしょくしゅぎしゃ
菜食主義者
さいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay
さいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay
Các từ liên quan tới さいしょくしゅぎしゃ
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
người độc đoán
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người đa cảm, người có tài làm xúc động
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
người đánh xe ngựa