Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
サッカー場 さっかーじょう
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
公園 こうえん
công viên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
市場の大きさ しじょうのおおきさ
dung lượng thị trường.