Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅうたん押さえ じゅうたんおさえ
kẹp giữ thảm
さんじゅう
số ba mươi
じゅうさん
mười ba, số mười ba
さんじゅつ
số học, sự tính, sách số học, arithmetical
もえぐさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
えんじゅ
sự sống lâu
ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
押さえねじ おさえねじ
locking screw, set screw