咲かせる
さかせる「TIẾU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm nở hoa

Bảng chia động từ của 咲かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咲かせる/さかせるる |
Quá khứ (た) | 咲かせた |
Phủ định (未然) | 咲かせない |
Lịch sự (丁寧) | 咲かせます |
te (て) | 咲かせて |
Khả năng (可能) | 咲かせられる |
Thụ động (受身) | 咲かせられる |
Sai khiến (使役) | 咲かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咲かせられる |
Điều kiện (条件) | 咲かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 咲かせいろ |
Ý chí (意向) | 咲かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 咲かせるな |