Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆さにかける ぎゃくさにかける
treo ngược.
逆になる ぎゃくになる
Trở thành ngược
逆に ぎゃくに
ngược lại
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
逆に立てる ぎゃくにたてる
dựng ngược.
逆流する ぎゃくりゅうする
chảy ngược.
逆代する ぎゃくだいする
dập.