潜水作業員
せんすいさぎょういん
☆ Danh từ
Thợ lặn

潜水作業員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜水作業員
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
作業員 さぎょういん
công nhân
作業要員 さぎょうよういん
công việc bắt buộc
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
作業 さぎょう
công việc