Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいてきか
sự tối ưu hoá
最適化
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
さく果 さくか さっか
quả nang (quả dễ rụng hạt)
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
気さく きさく
tính tình cởi mở, dễ hòa đồng; thẳng thắn
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
ささくれ立つ ささくれだつ
chia nhỏ. tõe ra
さくさくする
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn