好評嘖々
こうひょうさくさく「HẢO BÌNH」
☆ Cụm từ, danh từ
Việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
彼
の
新
しい
小説
は
好評嘖々
だ。
Cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy đang nhận được rất nhiều lời khen ngợi.

好評嘖々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好評嘖々
名声嘖々 めいせいさくさく
có danh tiếng, được dành nhiều lời khen ngợi
好評 こうひょう こう ひょう
đánh giá tốt; đánh giá cao
好評を得る こうひょうをえる
nhận được sự đánh giá cao
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.