Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn