Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さくらはづき
桜月 さくらづき
tháng 3 âm lịch
働きづめ はたらきづめ
làm việc không ngừng nghỉ
mổ bụng.
mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
桜漬け さくらづけ
hoa đào ngâm muối
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ, nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ