桜んぼ
さくらんぼ「ANH」
☆ Danh từ
Quả cherri

Từ đồng nghĩa của 桜んぼ
noun
さくらんぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくらんぼ
桜んぼ
さくらんぼ
Quả cherri
桜桃
おうとう さくらんぼ さくらんぼう サクランボ
quả anh đào.
Các từ liên quan tới さくらんぼ
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
trứng
Tóc bù xù
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
ぼうさいくんれん ぼうさいくんれん
thực hành phòng chống thiên tai
beat death
/'kæktai/, cây xương rồng