Các từ liên quan tới さくら学院 2015年度 〜キラメキの雫〜
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学年度 がくねんど
năm học
煌めき きらめき キラメキ
lấp lánh; le lói; lấp lánh; lấp lánh
雫 しずく
giọt.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学院 がくいん
học viện.
少年院 しょうねんいん
trại cải tạo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.