Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹 きぬ
lụa; vải lụa
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
絹莢 きぬさや
tuyết pea(s)
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
絹綿 きぬわた
vải bông
白絹 しらぎぬ しろぎぬ しろきぬ
lụa trắng
正絹 しょうけん
tơ thuần khiết