Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
早苗 さなえ
gạo seedlings
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
さやさや
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
さわやかな さわやかな
冴えない さえない
mờ nhạt; u ám; chán nản
砂絵 すなえ さえ
bức tranh cát