Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さざなみ町
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
町並み まちなみ
dãy nhà phố
chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái; gái giang hồ, gái điếm
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người