さざめく
さんざめく ざんざめく ざざめく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Xôn xao; ồn ào náo nhiệt; rộn ràng; sôi nổi
笑
いさざめく。
Tiếng cười rộn ràng.
Ngày càng phát triển; ngày càng thịnh vượng; ngày càng rực rỡ; nổi bật theo thời gian.
春
の
宵
の
一刻
を
千金
と、さざめき
暮
らしてこそ。
Phải sống trong cảnh ngày càng thịnh vượng thì mới thấy một khắc đêm xuân đáng giá ngàn vàng.

Bảng chia động từ của さざめく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さざめく/さんざめくく |
Quá khứ (た) | さざめいた |
Phủ định (未然) | さざめかない |
Lịch sự (丁寧) | さざめきます |
te (て) | さざめいて |
Khả năng (可能) | さざめける |
Thụ động (受身) | さざめかれる |
Sai khiến (使役) | さざめかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さざめく |
Điều kiện (条件) | さざめけば |
Mệnh lệnh (命令) | さざめけ |
Ý chí (意向) | さざめこう |
Cấm chỉ(禁止) | さざめくな |