Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラプソディー ラプソディー
bài thơ
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
さざれ石 さざれいし
đá cuội
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
波 なみ は
làn sóng