刺し子
Sự may chần; áo (bông) chần.

さしこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしこ
刺し子
さしこ
sự may chần
刺子
さしこ
kẻ y phục với qua - hoàn toàn may
Các từ liên quan tới さしこ
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
/sent/, gửi, sai, phái, cho đi, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi, gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao, ghi, đăng, gửi đi (thư, quà) phái, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, phân phát, nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng, làm đứng dậy, làm trèo lên, nghĩa Mỹ), kết án tù, coal, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra, làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
射し込む さしこむ
chiếu vào
差し越す さしこす
Làm mọi việc theo một trình tự hoặc thủ tục nhất định
差込む さしこむ
Cắm vào, đặt vào,...
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
差し込む さしこむ
chèn, đặt vào