指す
さす「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dâng lên
杯
を
指
す
Dâng rượu
Nhằm hướng
東
を
指
して
進
む
Nhằm hướng đông mà tiến
Chỉ ra; chỉ ra
道
を
指
す
Chỉ đường

Từ đồng nghĩa của 指す
verb
Bảng chia động từ của 指す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指す/さすす |
Quá khứ (た) | 指した |
Phủ định (未然) | 指さない |
Lịch sự (丁寧) | 指します |
te (て) | 指して |
Khả năng (可能) | 指せる |
Thụ động (受身) | 指される |
Sai khiến (使役) | 指させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指す |
Điều kiện (条件) | 指せば |
Mệnh lệnh (命令) | 指せ |
Ý chí (意向) | 指そう |
Cấm chỉ(禁止) | 指すな |
さす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さす
指す
さす
dâng lên
刺す
さす
châm
差す
さす
mở ra
挿す
さす
đính thêm
砂州
さす
bãi cát cửa sông.
射す
さす
chích
閉ざす
とざす さす
bịt lại
砂洲
さす
cồn cát
注す
さす
dội
読み止す
よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
止す
さす よす
bỏ (học)
螫す
さす
châm, chích, đốt (ong.
Các từ liên quan tới さす
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
言いさす いいさす
ngắt, dừng
傘をさす かさをさす
che dù.
花をさす はなをさす
cắm hoa.
影がさす かげがさす
xuất hiện, hiện ra, ló ra
水をさす みずをさす
Cản trở, quấy rầy.
さすけね サスケネ さすけね
no problem, that's OK
油をさす あぶらをさす
bôi dầu vào