Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラビー
lavie
晒す さらす
dấn (thân)
曝す さらす
bày ra cho xem
腐らす くさらす
làm rã rời; gặm nhấm
流離う さすらう
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích); phiêu bạt
さらすら
trôi chảy. dễ dàng
薄ら寒い うすらさむい
lạnh lẽo; hơi lạnh; hơi rét
野菜を腐らす やさいをくさらす
àm hỏng rau củ