晒す
さらす「SÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dấn (thân)
身
を
危険
に
晒
す
Dấn thân vào chỗ hiểm nguy
Để mặc (ngoài trời); phơi (nắng); dầm (mưa); dãi (nắng)
日
に
晒
して
肌
を
焼
く
Phơi nắng làm cháy da .

Từ đồng nghĩa của 晒す
verb
Bảng chia động từ của 晒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晒す/さらすす |
Quá khứ (た) | 晒した |
Phủ định (未然) | 晒さない |
Lịch sự (丁寧) | 晒します |
te (て) | 晒して |
Khả năng (可能) | 晒せる |
Thụ động (受身) | 晒される |
Sai khiến (使役) | 晒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晒す |
Điều kiện (条件) | 晒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 晒せ |
Ý chí (意向) | 晒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 晒すな |
晒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晒す
洗い晒す あらいざらす
phai màu do giặt nhiều lần
屍を晒す しかばねをさらす
Phơi xác ngoài trời (ở trên chiến trường v.v.)
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
晒裏 さらしうら
bleached lining (esp. tabi), bleached interior
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
夜晒 よざらし よるさらし
rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm
晒し粉 さらしこ
vôi clorua