定
さだ「ĐỊNH」
☆ Trạng từ
Chắc chắn, thực sự
定款
が
完成
したら
公証役場
に
行
って、
作成
した
定款
の
認証
を
受
ける
必要
があります。
Khi các điều khoản về sự kết hợp đã hoàn tất, điều cần thiết là phải chuyển đếnvăn phòng công chứng để đảm nhận việc chứng thực các bài báo đã vẽ.

さだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さだ
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
御定まり おさだまり ごさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
然だに さだに
were it to at least be as such
定か さだか
rõ ràng; phân minh
定め さだめ
pháp luật; sự chuẩn bị; sự điều chỉnh; cai trị; quyết định; sự chỉ định; sự sắp đặt; thỏa thuận; số mệnh; số phận; nghiệp chướng
瑣談 さだん
câu chuyện vụn vặt
かさ高 かさだか
cồng kềnh; đống
貞はる さだはる
nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)