文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.