Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さっぽろ駅
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
六本 ろっぽん
sáu (thứ hình trụ dài)
六法 ろっぽう
sáu bộ luật (Hiến pháp; Hình sự; Dân sự; Kinh doanh; Tố tụng hình sự; Tố tụng dân sự)
六方 ろっぽう
6 hướng ( Đông, Tây, Nam, Bắc, trên, dưới)
ポロっと ぽろっと
rơi ra, trượt ra một cách bất ngờ và nhẹ nhàng