Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さとうまきこ
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
tiếng địa phương, phương ngôn
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
máy khoan
hữu tâm.
sự việc; sự kiện.