Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
付きまとう つきまとう
theo dõi, bám theo, đi theo
こうとうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
さとことば
tiếng địa phương, phương ngôn
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
さんこうき
máy khoan