Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さとう一声
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一声 だいいっせい
âm điệu đầu tiên; lời nói đầu tiên
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
励声一番 れいせいいちばん
giving cries of encouragement at a critical moment