朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
ならともかく ならともかく
không tệ nhưng....
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...
ほかほか弁当 ほかほかべんとう ホカホカべんとう
cơm nóng hổi
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận