うけぐち
Lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục, thể thao) đánh bằng gót gậy
Đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn, khía đường rãnh; đục khe; ren

うけぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うけぐち
うけぐち
lỗ, hốc, hố.
受け口
うけぐち うけくち
Móm
Các từ liên quan tới うけぐち
儲け口 もうけぐち
có lợi làm việc; cách để làm một nhanh nhảy lên
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối