Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さびれた
vắng.
錆びる
さびる
gỉ
寂れる
さびれる
tàn tạ
神さびる かみさびる
to have an air of sublimity, to appear majestic
寂れた季節 さびれたきせつ
mùa vắng vẻ
悪びれる わるびれる
sợ sệt; non gan.
神さび かみさび かむさび かんさび
behaving like a god
錆び錆び さびさび
rỉ sét
さび色 さびいろ
màu rỉ sét
飛び去る とびさる
bay biến.
幼びる おさなびる
như trẻ con; giống trẻ con; có vẻ như còn trẻ con; ngây thơ; non nớt