神さび
かみさび かむさび かんさび「THẦN」
☆ Danh từ
(hành xử, cư xử, khí chất) như một vị thần; thần thánh
社
の
神
は
衰弱
して、
神
さびた
気
はほとんど
失
われているが。
Thần của ngôi đền đã suy yếu, và khí chất thần thánh gần như đã bị mất.

神さび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 神さび
神さび
かみさび かむさび かんさび
(hành xử, cư xử, khí chất) như một vị thần
神さびる
かみさびる
trở nên già cỗi