神さび
かみさび かむさび かんさび「THẦN」
☆ Danh từ
Behaving like a god

神さび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 神さび
神さび
かみさび かむさび かんさび
behaving like a god
神さびる
かみさびる
to have an air of sublimity, to appear majestic
Các từ liên quan tới 神さび
神遊び かみあそび
điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
結びの神 むすびのかみ
thần tình yêu, thần tình ái
縁結びの神 えんむすびのかみ
người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
錆び錆び さびさび
rỉ sét
さび色 さびいろ
màu rỉ sét
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ