寒
かん さむ さぶ「HÀN」
☆ Danh từ
Giữa mùa đông, đông chí
寒中帆走
Đi thuyền giữa mùa đông
寒中水泳
をする
Bơi giữa mùa đông

Từ trái nghĩa của 寒
さぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さぶ
さぶる児 さぶるこ
prostitute and entertainer
揺さぶる ゆさぶる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
揺さぶり ゆさぶり
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
口ずさぶ くちずさぶ
Ngâm thơ, hát nhẩm, hát thầm
吹きすさぶ ふきすさぶ
thổi dữ dội, giận dữ
さぶる少女 さぶるおとめ
prostitute and entertainer
揺さぶられっ子症候群 ゆさぶられっこしょうこうぐん
hội chứng rung lắc trẻ (shaken baby syndrome)
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia