さまざまな理由から
さまざまなりゆうから
☆ Cụm từ
Do nhiều lí do
さまざまな
理由
から
就学
できない
Không thể tiếp tục học vì nhiều lí do .

さまざまな理由から được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さまざまな理由から
理由 りゆう わけ
cớ
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
様々 さまざま
khác nhau; không giống nhau; thuộc về nhiều loại
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng
詰まらなさそう つまらなさそう
chán, không quan tâm
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生悟り なまざとり なまさとり
sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời
Rõ ràng, sinh động