Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さまよう小指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
指小辞 ししょうじ
hậu tố chỉ sự nhỏ bé hoặc thân mật (được thêm vào từ để biểu thị ý nghĩa "nhỏ hơn" hoặc thể hiện sự thân thiện, đáng yêu) (diminutive)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn
さ迷う さまよう
đi chơi rong; đi lang thang
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu