明か
さやか「MINH」
☆ Tính từ đuôi な
Trong lành, tươi sáng

Từ trái nghĩa của 明か
さやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さやか
さや管 さやかん
ống thoát khí
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
umbrellshop
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
sự lạnh, sự lạnh lẽo
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại