やりとも
☆ Danh từ
Người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.

やりとも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりとも
やりとも
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
ヤリ友
ヤリとも やりとも
khốn kiếp
Các từ liên quan tới やりとも
con tắc kè
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もがりや もがりや
chôn người chết
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
người bảo vệ
guardiof mountain