Các từ liên quan tới さよならありがとう
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
然りながら さりながら
tuy nhiên
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
Cảm ơn bạn
あぶらとり紙 あぶらとりがみ あぶらとりかみ
giấy thấm dầu
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)