Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さよならゲーム
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
trò chơi
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
good-bye
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
ゲーム木 ゲームき
game tree