Các từ liên quan tới さよならゲーム (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
trò chơi
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá