Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi