さらり
Thin (of a liquid)
Without hesitation or delay
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Sleek, smooth

さらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さらり
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
桜狩り さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
更なり さらなり
tất nhiên
然りながら さりながら
tuy nhiên
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt