Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
神さびる かみさびる
to have an air of sublimity, to appear majestic
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
荒びる あらびる
cư xử thô bạo, ngông cuồng
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
あくび あくび
ngáp
飛び去る とびさる
bay biến.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn