Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
乗りはぐれる のりはぐれる
lỡ (tàu)
まぐれ当たり まぐれあたり
chó ngáp phải ruồi
はまちどり
chim choi choi
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
どさ回り どさまわり
touring, on the road
鎖歯車 くさりはぐるま
bộ nhông xích xe
かさはぐるま
bánh răng nón