Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どさ回りをやる どさまわりをやる
đi lưu diễn.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
どさり
Một tiếng thịch, Tiếng kêu của một vật rơi từ trên cao xuống
回りくどい まわりくどい
quanh co; lời nói quanh co; gián tiếp
どさどさ
throwing down multiple objects in succession